Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có tính quốc tế

adj, exp

インターナショナル
Công ty dữ liệu quốc tế (International Data Corporation): インターナショナル・データ・コーポレーション
tổ chức chiến lược và đầu tư quốc tế (International Strategy and Investment): インターナショナル・ストラテジー・アンド・インベストメント

Xem thêm các từ khác

  • Có tính so sánh

    ひかくてき - [比較的]
  • Có tính thượng đẳng

    じょうとう - [上等]
  • Có tính thụ động

    じゅどうてき - [受動的]
  • Có tính tiêu cực

    しょうきょくてき - [消極的], suy nghĩ của anh ta có tính tiêu cực: 彼の考えは~なものだ。
  • Có tính triệt để

    てっていてき - [徹底的], việc mang tính triệt để: 徹底的であること
  • Có tính tương tác

    インタラクティブ
  • Có tính tất nhiên

    ひつぜんてき - [必然的]
  • Có tính tổng thể

    トータル
  • Có tính xã giao

    しゃこうてき - [社交的]
  • Có tính xã hội

    ソシアル
  • Có tư cách bầu cử

    ひせんきょしかく - [被選挙資格]
  • Có văn hóa

    ぶんかてき - [文化的], Đảm bảo một cuộc sống văn hóa lành mạnh.: 健康で文化的な生活を確保する, Đảm bảo cho nhân...
  • Có vằn

    いろむら - [色むら], category : 塗装, explanation : 吹き付けた塗料が均一に広がらず、ムラのある状態で塗膜になるトラブル。吹き付け方法が悪くて起きる場合と、塗料が変質していて起きる場合がある。ウレタン系塗料が普及し始めた頃、最初の捨て吹きでラッカー系塗料と同じように、バラバラと吹き付けるスプレーマンが時折いた。これで生じたムラは、後の色決めやムラとりでもなかなか解消できなかった。ウレタン系塗料はラッカー系塗料に比べると、一度の吹き付けでの膜厚が大きく、ムラも極端になってしまうためだ。今ではそんなことをする人は少なくなったし、塗料の変質もほとんどない。,...
  • Có vẻ

    ...らしい, ...ようです, ...そうです, がましい, けはい - [気配] - [khÍ phỐi], だろう, どうやら, よう -...
  • Có vẻ thế

    るいじ - [類似]
  • Có vị muối

    からい - [辛い], からくち - [辛口]
  • Có vị mặn

    からい - [辛い]
  • Có vị trí

    いちする - [位置する], (ngôi sao) có vị trí nằm xa trong vũ trụ: 宇宙の遠いかなたに位置する(星が), (thiên thể) có...
  • Có vị trí nằm ở

    いちする - [位置する], (ngôi sao) có vị trí nằm xa trong vũ trụ: 宇宙の遠いかなたに位置する(星が), (thiên thể) có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top