Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có tư cách bầu cử

exp

ひせんきょしかく - [被選挙資格]

Xem thêm các từ khác

  • Có văn hóa

    ぶんかてき - [文化的], Đảm bảo một cuộc sống văn hóa lành mạnh.: 健康で文化的な生活を確保する, Đảm bảo cho nhân...
  • Có vằn

    いろむら - [色むら], category : 塗装, explanation : 吹き付けた塗料が均一に広がらず、ムラのある状態で塗膜になるトラブル。吹き付け方法が悪くて起きる場合と、塗料が変質していて起きる場合がある。ウレタン系塗料が普及し始めた頃、最初の捨て吹きでラッカー系塗料と同じように、バラバラと吹き付けるスプレーマンが時折いた。これで生じたムラは、後の色決めやムラとりでもなかなか解消できなかった。ウレタン系塗料はラッカー系塗料に比べると、一度の吹き付けでの膜厚が大きく、ムラも極端になってしまうためだ。今ではそんなことをする人は少なくなったし、塗料の変質もほとんどない。,...
  • Có vẻ

    ...らしい, ...ようです, ...そうです, がましい, けはい - [気配] - [khÍ phỐi], だろう, どうやら, よう -...
  • Có vẻ thế

    るいじ - [類似]
  • Có vị muối

    からい - [辛い], からくち - [辛口]
  • Có vị mặn

    からい - [辛い]
  • Có vị trí

    いちする - [位置する], (ngôi sao) có vị trí nằm xa trong vũ trụ: 宇宙の遠いかなたに位置する(星が), (thiên thể) có...
  • Có vị trí nằm ở

    いちする - [位置する], (ngôi sao) có vị trí nằm xa trong vũ trụ: 宇宙の遠いかなたに位置する(星が), (thiên thể) có...
  • Có xu thế thấp dần từ phía Đông Bắc xuống Tây Nam

    東北側から南西側へ行けば行くほど地面が低くなる傾向がある
  • Có âm mưu

    いんぼうをくわだてる - [陰謀を企てる] - [Âm mƯu xÍ], vạch ra kế hoạch với âm mưu ám sát ai đó: (人)の命を奪うという陰謀を企てる,...
  • Có ích

    ゆういぎ - [有意義], きく - [利く], やくだつ - [役立つ], やくにたつ - [役に立つ]
  • Có ý nghĩa

    ゆういぎ - [有意義], いみ - [意味する]
  • Có ý nghĩa là

    いみ - [意味する], chứng cớ mới có (ý) nghĩa là~: 新しい証拠は(that以下)を意味する, Điều này có (ý) nghĩa là trên...
  • Có ý thức về

    いしき - [意識する], có ý thức về người khác: 他人を ~ する
  • Có ý đồ

    はかる - [図る], category : 財政
  • Có ý định

    かんむり - [冠する], có ý định đến nhà bạn chơi: 友達の家へ冠する
  • Có đi không

    いきますか - [行きますか]
  • Có đường kẻ

    リニア
  • Có đặt

    そなわる - [備わる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top