- Từ điển Việt - Nhật
Công nghệ lõi
Tin học
コアぎじゅつ - [コア技術]
Xem thêm các từ khác
-
Công nghệ mã hoá
あんごうかぎじゅつ - [暗号化技術], あんごうぎじゅつ - [暗号技術], あんごうしゅほう - [暗号手法] -
Công nghệ mới
しんぎじゅつ - [新技術] -
Công nghệ mới nhất
さいしんぎじゅつ - [最新技術] -
Công nghệ nhóm
グループテクノロジー -
Công nghệ nhận dạng tiếng nói
おんせいにんしきぎじゅつ - [音声認識技術] -
Công nghệ nén
あっしゅくぎじゅつ - [圧縮技術] -
Công nghệ phần mềm
ソフトウェアこうがく - [ソフトウェア工学] -
Công nghệ sinh học
バイオテクノロジー, バイオインダストリ -
Công nghệ thông tin
インフォメーションサイエンス, アイティー, explanation : コンピュータやデータ通信に関する技術を総称的に表す語。 -
Công nghệ thông tin-IT
じょうほうぎじゅつ - [情報技術] -
Công nghệ tiên tiến
ハイテク -
Công nghệ tương thích nhiều nền tảng
クロスプラットフォームぎじゅつ - [クロスプラットフォーム技術] -
Công nghệ xử lý tiếng nói
おんせいしょりぎじゅつ - [音声処理技術] -
Công nghệ được cấp bằng sáng chế
とっきょぎじゅつ - [特許技術] - [ĐẶc hỨa kỸ thuẬt], bằng sáng chế được bảo hộ: 実証済みの特許技術 -
Công nguyên
しんきげん - [新紀元] -
Công nhân
ワーカー, ろうどうしゃ - [労働者], やくにん - [役人], ブルーカラー, じゅうぎょういん - [従業員], こうふ - [工夫],... -
Công nhân bốc dỡ
せんないにやくうけおいぎょうしゃ - [船内荷役請負業者], category : 対外貿易 -
Công nhân bốc vác trên tàu
ステベ, explanation : ステベドア(stevedore)の略。船内荷役の請負業者のこと。「沖仲仕」を語源とし船内荷役ができるものを母体としているので、船社との結びつきが強い。 -
Công nhân bốc vác ở cảng
こうわんろうどうしゃ - [港湾労働者] -
Công nhân cơ khí
メカ, メカニック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.