Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công trình cơ bản

n, exp

きそこうじ - [基礎工事]
phí công trình cơ bản: 基礎工事費
khi công trình cơ bản kết thúc chắc sẽ bắt đầu việc xây dựng tòa nhà đó: 基礎工事が終わったら、そのビルの建設が始まるだろう
thiết bị công trình cơ bản: 基礎工事用機械

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top