Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công trường

Mục lục

n

こうじょう - [工場]
こうじげんば - [工事現場] - [CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG]
Ở công trường xây dựng của tòa nhà: ビルの工事現場で
Tính an toàn của công trường xây dựng đường xá: 道路工事現場の安全(性)
Lực lượng lao động của công trường lao động: 工事現場の作業要員
Có một mạch điện xung quanh công trường xây dựng: 工事現場の周りには迂回路があった
Giàn giáo của công trường.
こうじ - [工事]
Công trường xây dựng cải tạo sông ngòi: 河川改修工事
Công trường xây dựng cầu: 架線工事
Công trường vệ sinh: 衛生工事
Công trường xây dựng của~: ~の建築工事
Công trường xây dựng căn phòng mới đó đã bị ngừng lại sau cái chết của vị giám đốc.: その新しいホールの工事は社長の死後中止された
げんば - [現場] - [HIỆN TRƯỜNG]
công trường xây dựng: 建設現場

Kỹ thuật

こうじじょう - [工事場]
こうじげんば - [工事現場]
Category: 土木建築

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top