Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cõng

Mục lục

n

おんぶ - [負んぶ]
cõng con trên lưng: 赤ちゃんをおんぶした
Con mệt quá. Mẹ cõng con với?: 疲れた...おんぶしてくれる?
giá mà mẹ có một cái địu nhỉ (địu để cõng con) (mẹ nói với con): ベビーバックパック(赤ちゃんをおんぶできるリュックサック)、欲しいなあ(親が子どもについて話す)
おんぶ - [負んぶ]
cô ấy cõng em bé trên lưng: 彼女は赤ちゃんを負んぶしている
せおう - [背負う] - [BỐI PHỤ]

Xem thêm các từ khác

  • Cùng

    いっかつ - [一括する], いっしょに - [一緒に], おなじ - [同じ], ごうどう - [合同], tôi sẽ xử lý tất cả các vấn đề...
  • フクロウ, ふくろう
  • Cú đá bổng

    パント
  • Cú đánh đầu

    ヘッダー
  • Cúi

    かがむ, かしげる - [傾げる] - [khuynh], まがる - [曲がる]
  • Cún

    こいぬ - [子犬]
  • Cúng

    カルト, そなえる - [供える], れいはいする - [礼拝する]
  • Cúng lễ

    ほうけん - [奉献する]
  • Căm

    さむけ - [寒気], おこり - [怒り]
  • Căn bản

    もと - [元], こんぽん - [根本], こんぼん - [根本], こんき - [根基] - [cĂn cƠ], きそ - [基礎], こんぽんてき - [根本的],...
  • Căn chỉnh

    いちあわせ - [位置合わせ], いちそろえ - [位置揃え], いちちょうせい - [位置調整], きょうかいちょうせい - [境界調整]
  • Căng

    はる - [張る], きんちょう - [緊張], しんちょうする - [伸張する]
  • Căng cứng

    はる - [張る], khi bạn căng vai lên thì lọ thuốc bôi này mới có tác dụng.: 肩が張っているときはこの塗り薬が効く。
  • きゅう - [旧], ふるい - [古い], セコンドハンド, thị trưởng cũ: 旧市長
  • Cũi

    ケージ
  • Cũi chó

    いぬごや - [犬小屋], nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài: 外の犬小屋で犬を飼う, một con gió mạnh đã hất...
  • Cũng

    も, まだ, にも, やっぱり - [矢っ張り], やはり - [矢張り]
  • Cơ bản

    こんぽん - [根本], きほん - [基本], きそ - [基礎], おおもと - [大本] - [ĐẠi bẢn], ベーシック, しょほてき - [初歩的],...
  • Cơ giới hóa

    モータリゼーション, きかいか - [機械化], モータライズ, cơ giới hóa tự động: 自動機械化, cơ giới hóa sản xuất:...
  • Cơ học

    きかいがく - [機械学], メカ, メカニック, メカニカル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top