Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ quan Thông tin Năng lượng

n, exp

えねるぎーじょうほうきょく - [エネルギー情報局]
Cục thông tin năng lượng của Mỹ: 米国エネルギー情報局
Cục thông tin năng lượng và tiết kiệm năng lượng của Mỹ xuất bản cuốn triển vọng về năng lượng 2005 vào tháng 1/2005: 米国エネルギー省(DOE)エネルギー情報局(EIA)は、2005年1月「エネルギー見通し2005年版」を発表した

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top