Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ sở hạ tầng

n, exp

インフラストラクチャー
việc sử dụng hiệu quả cơ sở hạ tầng có sẵn: 既存のインフラストラクチャーの効率的利用
インフラ
dùng nhiều tiền (đầu tư) vào cơ sở hạ tầng: インフラに大金を使う
cơ sở hạ tầng của địa phương: 地方インフラ
có cơ sở hạ tầng riêng: 独自のインフラがある
xây dựng cơ sở hạ tầng xã hội: 社会的インフラの確立
ngừng cung cấp các dịch vụ về cơ sở hạ tầng xã hội: 社会インフラにおけるサービス停止
nâng cấp (hoàn th

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top