Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơm cháy

n

おこげ

Xem thêm các từ khác

  • Cơm cà-ri

    カレーライス, bữa cơm trưa của anh ấy thường là món cơm cari.: 昼ご飯の彼はよくカレーライスです
  • Cơm hộp

    べんとう - [弁当], おべんとう - [お弁当], tôi không có thời gian để làm cơm hộp ăn trưa cho chồng.: 夫のために弁当を作る暇がない,...
  • Cơm hộp bán tại nhà ga

    えきべん - [駅弁], mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích mua cơm hộp tại nhà ga.: 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。
  • Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu

    あいさいべんとう - [愛妻弁当] - [Ái thÊ biỆn ĐƯƠng], mang theo suất cơm mà vợ yêu đã chuẩn bị: 愛妻弁当を持参する人
  • Cơm khê

    おごげ
  • Cơm nguội

    ひやめし - [冷や飯]
  • Cơm nắm

    にぎりめし - [握り飯], おにぎり, おにぎり - [お握り], cho tôi cơm nắm nhân mơ muối: 梅の~をください。
  • Cơm nếp

    おこわ
  • Cơm rang

    チャーバン
  • Cơm rượu

    あまざけ - [甘酒]
  • Cơm suất (ở trường hay cơ quan)

    きゅうしょく - [給食], cho mẹ xem thực đơn cơm suất ở trường nào: 給食の予定表、見せて, Ăn cơm suất cùng với tụi...
  • Cơm sáng

    あさめし - [朝飯] - [triỀu phẠn], あさごはん - [朝御飯], あさごはん - [朝ご飯], ăn sáng qua loa, qua quít: 朝飯をかっ込む,...
  • Cơm sáng (nói chung)

    あさごはん - [朝御飯], あさごはん - [朝ご飯], tina, cơm sáng nay, cậu ăn gì ?: ティナ、今日の朝御飯は何だったのかしら?,...
  • Cơm thập cẩm

    ピラフ
  • Cơm trưa

    ひるごはん - [昼御飯], おべんとう - [お弁当], bữa (cơm) trưa, anh muốn ăn gì, cơm nắm hay bánh sandwich?: お弁当、おにぎりとサンドイッチどっちがいい?,...
  • Cơm tấm

    くだきまいごはん - [砕き舞い御飯]
  • Cơm tối

    ゆうしょく - [夕食], ばんごはん - [晩御飯]
  • Cơm áo

    いしょく - [衣食]
  • Cơm ăn hàng ngày

    ひびのかて - [日々の糧], kiếm cơm hàng ngày: 日々の糧を稼ぐ
  • Cơn bão táp trong lòng

    こころのどうよう - [心の動揺], こころのしょっく - [心のショック]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top