- Từ điển Việt - Nhật
Cước
Xem thêm các từ khác
-
Cước đường bộ
りくじょうろんそうひ - [陸上論争費], にぐるまうんちん - [荷車運賃] -
Cưới
けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する], lễ cưới của a và b: aとbの結婚, lễ cưới do mai mối: 見合い(結婚), lấy... -
Cạc
カード -
Cạch
がちゃん, かちっと, cúp ống nghe cạch một cái: ~と受話器を置く -
Cạm
わな, けいりゃく - [計略] -
Cạn
こかつ - [枯渇する], かわく - [乾く], あさい - [浅い], せんぱく - [浅薄], (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が),... -
Cạnh
よこ - [横], へん - [辺], はし - [端], となり - [隣], ちかく - [近く], そば, サイド, コーナー, ba cạnh của một tam giác:... -
Cạnh cắt
リップ -
Cạo
そる - [剃る] - [thÍ], sáng nào tôi cũng cạo râu.: 僕は毎朝ひげを剃る。 -
Cạo mặt
かおをそる - [顔を剃る] -
Cạy
こじあける - [こじ開ける] -
Cả
にも, いちどう - [一同], tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.: クラス一同を代表して僕が意見を述べます。 -
Cả đêm
ひとばんじゅう - [一晩中], ひとばん - [ひと晩], てつや - [徹夜], オールナイト, bữa tiệc thâu đêm: オールナイト・パーティ,... -
Cải
こうかんする - [交換する], かいへんする - [改変する], かいせいする - [改姓する] -
Cải cúc
しゅんぎく - [春菊] -
Cải củ
だいこん - [大根] -
Cải giá
さいこん - [再婚] -
Cải họ
かいせいする - [改姓する] -
Cải thiện
みがく - [磨く], かいりょう - [改良する], かいぜん - [改善する], あらためる - [改める], こうじょう - [向上], cải... -
Cải tổ
ペレストロイカ, こうせい - [更生], かいはい - [改廃] - [cẢi phẾ], かいそう - [改装], こうせい - [更生する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.