Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cướp

Mục lục

v

りゃくだつ - [略奪する]
phải cướp lấy tàu của nước trung lập trên biển khi chiến tranh: 戦争時航海中の中立国船舶を略奪すること
ごうだつ - [強奪する]
bắt người khác đứng yên và cướp bóc (trấn lột): 人を静止させて強奪する
lục tìm và cướp: 探って強奪すること
cướp khỏi ~: ~から強奪する
うばう - [奪う]
Ông ấy bị cướp một số tiền lớn trên đường về nhà.: 彼は帰り道で大金を奪われた。
ごうとう - [強盗]
(trường hợp) có cướp (kẻ trộm) thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay lập tức): 強盗(泥棒)が入ったとき(場合)は、すぐに(直ちに)警報機が鳴りだす
vụ cướp có sử dụng vũ khí nguy hiểm: 凶器を使った強盗
vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng: 銀行への武装強盗
ごうとうをする - [強盗をする]
りゃくだつ - [略奪]
quân chiếm đóng đã cướp bóc thành phố: 勝者側の兵士たちが、町を略奪した
cướp lương thực: 配給の食糧を略奪する
bọn sơn tặc đã cướp bóc ngôi làng: 山賊たちは農村を略奪した

Xem thêm các từ khác

  • Cướp biển

    かいぞく - [海賊]
  • Cướp bóc

    りゃくだつ - [略奪する], ごうだつ - [強奪する], あらす - [荒らす], きょうりゃく - [劫掠] - [kiẾp lƯỢc], きょうりゃく...
  • Cướp lời

    しとめる, ころす - [殺す]
  • Cướp phá

    ごうだつ - [強奪する], bắt người khác đứng yên và cướp bóc (trấn lột): 人を静止させて強奪する, lục tìm và cướp:...
  • Cướp đi

    うばう - [奪う], Đã tròn một năm kể từ sau vụ tai nạn cướp đi 50 sinh mạng.: 50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。
  • Cướp đoạt

    はぎとる - [はぎ取る]
  • Cướpc

    ごうとう - [強盗]
  • Cạc con

    ドーターカード, ドータカード
  • Cạc giao tiếp

    インタフ
  • Cạc lưu thứ cấp

    セカンダリキャッシュ
  • Cạc mua hàng trực tuyến

    オンラインショッピングカート
  • Cạc mạng

    ネットワークアダプタ
  • Cạc mở rộng bộ nhớ

    メモリかくちょうカード - [メモリ拡張カード]
  • Cạc nhớ

    キャッシュ, キャッシュメモリ, メモリカード
  • Cạc từ

    じきカード - [磁気カード]
  • Cạc từ tính

    じきカード - [磁気カード]
  • Cạc xử lý

    プロセッサカード
  • Cạc điện thoại

    テレホンカード
  • Cạc đồ họa

    グラフィックスアダプタ
  • Cạch (cửa)

    かちっと, カチッ, カシャッ, tôi nghe thấy tiếng khóa điện tử mở đánh cạch một cái: その電子ロックはカチッと音を立てて開いた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top