Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cướp đi

v

うばう - [奪う]
Đã tròn một năm kể từ sau vụ tai nạn cướp đi 50 sinh mạng.: 50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。

Xem thêm các từ khác

  • Cướp đoạt

    はぎとる - [はぎ取る]
  • Cướpc

    ごうとう - [強盗]
  • Cạc con

    ドーターカード, ドータカード
  • Cạc giao tiếp

    インタフ
  • Cạc lưu thứ cấp

    セカンダリキャッシュ
  • Cạc mua hàng trực tuyến

    オンラインショッピングカート
  • Cạc mạng

    ネットワークアダプタ
  • Cạc mở rộng bộ nhớ

    メモリかくちょうカード - [メモリ拡張カード]
  • Cạc nhớ

    キャッシュ, キャッシュメモリ, メモリカード
  • Cạc từ

    じきカード - [磁気カード]
  • Cạc từ tính

    じきカード - [磁気カード]
  • Cạc xử lý

    プロセッサカード
  • Cạc điện thoại

    テレホンカード
  • Cạc đồ họa

    グラフィックスアダプタ
  • Cạch (cửa)

    かちっと, カチッ, カシャッ, tôi nghe thấy tiếng khóa điện tử mở đánh cạch một cái: その電子ロックはカチッと音を立てて開いた
  • Cạch cạch

    ぽかんと
  • Cạm bẫy

    わな, けいりゃく - [計略], おとしあな - [落とし穴], anh ta bị mắc bẫy: 彼はわな[落とし穴]に陥っている, bẫy...
  • Cạn chén

    かんぱい - [乾杯], かんぱいする - [乾杯する], cạn chén (trăm phần trăm) vì tình bằng hữu của chúng ta: 私たちの友情に乾杯,...
  • Cạn cốc

    かんぱい - [乾杯]
  • Cạn khô

    カラカラ, tôi vội chạy vào bếp tắt lửa đang đun ấm nước lúc này đã cạn khô: 急いで台所に駆け込みカラカラになった鍋の火を止めた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top