Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cạn chén

n

かんぱい - [乾杯]
cạn chén (trăm phần trăm) vì tình bằng hữu của chúng ta: 私たちの友情に乾杯
cạn chén (trăm phần trăm) vì công việc mới của cậu: あなたの新しい仕事を祝って乾杯!
かんぱいする - [乾杯する]
cạn chén (nâng cốc) để chúc mừng cho sự thành công của ai đó: (人)の成功を祝して乾杯する
cạn chén (nâng cốc) vì sức khoẻ của ai đó: 健康を祝して乾杯する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top