Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cưỡi ngựa

Mục lục

v

うまにのる - [馬に乗る]
うまのり - [馬乗り] - [MÃ THỪA]
ngựa mà chết thì không cưới ngựa được nữa (ý nói rằng, mất cái gì thì không thu lợi được từ cái đó nữa): 馬が死んでしまったら馬乗りはできない
きば - [騎馬]
Những chiến binh cưỡi ngựa này đã dùng kiếm để giết chết kẻ thù của mình: その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った
Chơi trò kị binh cưỡi ngựa. : 騎馬戦をする

Xem thêm các từ khác

  • Cưỡng bách

    きょうようする - [強要する], おしつける - [押し付ける]
  • Cưỡng bức

    ごういんに - [強引に], きょうせい - [強制], きょうせいする - [強制する], ごういん - [強引], しいる - [強いる], người...
  • Cưỡng chế

    きょうせいする - [強制する], きょうこうする - [強行する], きょうせい - [強制], きょうよう - [強要], ごういん -...
  • Cưỡng chế lao động

    きょうせいろうどう - [強制労働] - [cƯỜng chẾ lao ĐỘng], bị cưỡng chế lao động vì là tù binh chiến tranh: 軍の捕虜として強制労働させられる,...
  • Cưỡng chế trực tiếp

    ちょくせつきょうせい - [直接強制]
  • Cưỡng ép

    きょうあつ - [強圧], きょうせいする - [強制する], cưỡng ép ai làm như thế nào: (人)に~するように強制する, cưỡng...
  • Cước bổ sung

    わりましうんちん - [割増運賃], うれいかいうんちん - [憂い会運賃], つうかうんちん - [通過運賃], わりましうんちん...
  • Cước chuyến

    ていしけんのうんちん - [低試験の運賃], ていきせんのうんちん - [定期船の運賃], category : 対外貿易
  • Cước chính

    きほんうんちん - [基本運賃]
  • Cước chở ra

    おうろうんちん - [往路運賃]
  • Cước câu cá

    つりいと - [釣糸] - [ĐiẾu mỊch], つりいと - [釣り糸] - [ĐiẾu mỊch], nhúng dây câu xuống mặt nước (= thả cần): 釣り糸を水面に投げ込む,...
  • Cước hàng chèn lót

    うめにうんちん - [埋め荷運賃], category : 対外貿易
  • Cước hợp đồng

    ちゃたうんちん - [チャタ運賃], けいやくうんちん - [契約運賃]
  • Cước khoảng cách

    けいかうんちん - [経過運賃], きょりうんちん - [距離運賃], けいかうんちん - [経過運賃]
  • Cước khống

    あきにうんちん - [空荷運賃], からにうんちん - [空荷運賃], category : 対外貿易
  • Cước mộc

    そううんちん - [総運賃], category : 対外貿易
  • Cước phí

    うんちん - [運賃]
  • Cước phí chuyên chở

    ホーレージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top