Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cư dân địa phương

n, exp

げんちちゅうざいいん - [現地駐在員] - [HIỆN ĐỊA TRÚ TẠI VIÊN]
Cư dân địa phương sống ở Nam Bộ của~: ~の南部{なんぶ}に住む地方住民(現地駐在員)
Cư dân địa phương đã tập trung lại để cùng nhau thả con cá voi đó về biển: そのクジラを海に返すために集まった地元住民(現地駐在員)
cư dân địa phương lo lắng về việc những người đến từ nơi khác giành lấy đất đai để kinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top