Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cả bì (trọng lượng)

Kỹ thuật

グロス
Category: 自動車
Explanation: 昔の馬力表示方法で、グロス馬力と呼んだりする。グロス馬力の測定方法は、エンジン本体のみで測る。現在は「ネット」といって、クルマに搭載された状態に近い形で計測される。したがってだいたい15%程度、ネット馬力の方が低い表示となる。

Xem thêm các từ khác

  • Cả bì coi như tịnh

    ふうたいむしじゅうりょう - [風袋無視重量], category : 対外貿易
  • Cả bề mặt

    いちめん - [一面], cả bề mặt hồ kawaguchi bị bao phủ bởi băng.: 河口湖は一面に氷が張っていた。
  • Cả cuộc đời

    いっしょうがい - [一生涯], ひっせい - [畢生] - [? sinh], mang ơn cả cuộc đời (suốt đời): 一生涯の恩恵, dãi gió dầm...
  • Cả cảng bốc và cảng dỡ

    つみおろしりょうこう - [積下し両港], category : 対外貿易
  • Cả gan

    ふてき - [不敵], だいたん - [大胆], こうがん - [厚顔], きかんき - [きかん気] - [khÍ]
  • Cả gia đình

    いっか - [一家] - [nhẤt gia], hôm qua cả gia đình tôi đã đến vườn bách thú.: 昨日わが家は一家そろって動物園へ行った。,...
  • Cả hai

    そうほう - [双方]
  • Cả hai bên

    たがい - [互い]
  • Cả hai công ty

    りょうしゃ - [両社]
  • Cả hai người

    ふたかた - [二方] - [nhỊ phƯƠng]
  • Cả ngày

    しゅうじつ - [終日], いちにちじゅう - [一日中]
  • Cả ngày cả đêm

    いちにちひとばんじゅう - [一日一晩中]
  • Cả ngày lẫn đêm

    ちゅうやけんこう - [昼夜兼行] - [trÚ dẠ kiÊm hÀnh]
  • Cả người

    ぜんたい - [全体]
  • Cả nhà

    かちゅう - [家中], いっか - [一家] - [nhẤt gia]
  • Cả năm

    いちねんちゅう - [一年中]
  • Cả nước

    てんか - [天下]
  • Cả tháng

    いっかげつじゅう - [一ヶ月中]
  • Cả thảy

    ぜんぶ - [全部], かんぜんに - [完全に]
  • Cả thế giới

    うだい - [宇内], nền kinh tế toàn thế giới (cả thế giới) đang thay đổi một cách nhanh chóng và có lẽ nền kinh tế của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top