Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cả hai bên

n

たがい - [互い]

Xem thêm các từ khác

  • Cả hai công ty

    りょうしゃ - [両社]
  • Cả hai người

    ふたかた - [二方] - [nhỊ phƯƠng]
  • Cả ngày

    しゅうじつ - [終日], いちにちじゅう - [一日中]
  • Cả ngày cả đêm

    いちにちひとばんじゅう - [一日一晩中]
  • Cả ngày lẫn đêm

    ちゅうやけんこう - [昼夜兼行] - [trÚ dẠ kiÊm hÀnh]
  • Cả người

    ぜんたい - [全体]
  • Cả nhà

    かちゅう - [家中], いっか - [一家] - [nhẤt gia]
  • Cả năm

    いちねんちゅう - [一年中]
  • Cả nước

    てんか - [天下]
  • Cả tháng

    いっかげつじゅう - [一ヶ月中]
  • Cả thảy

    ぜんぶ - [全部], かんぜんに - [完全に]
  • Cả thế giới

    うだい - [宇内], nền kinh tế toàn thế giới (cả thế giới) đang thay đổi một cách nhanh chóng và có lẽ nền kinh tế của...
  • Cả tin

    おひとよし - [お人好し], nhìn có vẻ dễ mềm lòng (cả tin): お人好しに見える
  • Cả tổn thất riêng

    たんどくかいそんたんぽ - [単独海損担保], category : 対外貿易
  • Cả vùng

    いったい - [一帯], cả vùng này có rất nhiều mèo hoang.: このあたり一帯には野良猫が多いんです。, năm nay cả vùng...
  • Cả đi cả về

    おうふく - [往復する], ngày nay, chỉ mất một ngày đi từ tokyo đến hakata cả đi cả về.: 今は東京から博多まで1日で往復できる。
  • Cả đời

    いっしょうがい - [一生涯], いっしょう - [一生] - [nhẤt sinh], mang ơn suốt cả đời: 一生涯の恩恵, dãi gió dầm mưa...
  • Cải Bruxen

    めキャベツ - [芽キャベツ]
  • Cải biến

    へんこう - [変更する], へんか - [変化する], かいへん - [改変], あらたまる - [改まる]
  • Cải brô-cô-li

    ブロッコリー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top