- Từ điển Việt - Nhật
Cải cách
Mục lục |
v
たてなおす - [立て直す]
- Tôi được cử đến đây để cải cách lại việc kinh doanh trong công ty.: 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました
かいせいする - [改正する]
かいしん - [改新する]
- cải cách chế độ: 制度を改新する
かいしゅうする - [改修する]
いっしん - [一新する]
かいしん - [改新]
- cải cách ngôn ngữ: 言語的改新
- cải cách Taika: 大化の改新
かいぞう - [改造]
- cải cách tư tưởng: 思想改造
- cải cách xã hội: 社会の改造
- cải cách nội các quy mô lớn: 大規模な内閣改造
- cần sửa chữa (cải tạo) lớn: 大改造が必要である
こうかい - [更改] - [CANH CẢI]
- thực hiện cải cách lớn: 大幅な更改を行う
こうし - [更始] - [CANH THỦY]
- Chính sách đổi mới (cải cách).: 更始政策
しごとをかえる - [仕事を変える]
Xem thêm các từ khác
-
Cải cách hành chính
ぎょうかく - [行革] - [hÀnh cÁch] -
Cải cách nghiệp vụ
ぎょうむかいかく - [業務改革], explanation : 業務改革とは、担当部門の業務を新しい発想と方法によって改革することをいう。業務管理は、現在のルールの中での正確な運営を行うのに対し、業務改革ではルールそのものを新しく変えることが特徴である。業務改革は成果の実現のために継続努力を必要とする。,... -
Cải cách ruộng đất
とちかくめい - [土地革命] -
Cải cách tiền tệ
つうかかくめい - [通貨革命], つうかかいかく - [通貨改革], category : 対外貿易 -
Cải danh
かいめい - [改名], かいめい - [改名する] -
Cải diếp
サラダ -
Cải dạng
へんそう - [変装], きがえる - [着替える] -
Cải giới tính
かいせい - [改姓する] -
Cải hoá
かいへん - [改変] -
Cải huấn
くんれんする - [訓練する] -
Cải hối
こうかい - [後悔] -
Cải lương
べとなむのかぶき - [ベトナムの歌舞伎] -
Cải mả
かいそう - [改装] -
Cải ngọt
からしな - [からし菜] -
Cải thiện cơ chế
ぜいかんたいせいをととのえる - [税関体制を整える] -
Cải tiến
かいしん - [改新], イノベーション, かいしゅう - [改修] - [cẢi tu], かいしん - [改新する], かいしん - [改進], かいりょう... -
Cải tiến tổ chức
たいしつかいぜん - [体質改善], explanation : 体質改善とは、組織が成長するために、大きな障害となっている点を直していくことをいう。///現在、企業が抱えている体質改善テーマとしては、量産体質から1個づくり体質へ、売上偏重体質から品質重視体質へ、社内事情優先体質から顧客優先体質への転換などがある。///体質改善は、直すべき体質を明らかにする、目標を決める、根気よく続ける、ことが大切である。,... -
Cải trang
ぎそう - [擬装], ぎそう - [偽装], きどる - [気取る] - [khÍ thỦ], へんそう - [変装], cải trang hiệu quả: 効果的な偽装,... -
Cải tà
へんしつする - [変質する] -
Cải táng
かいそう - [改葬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.