Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cải tà

exp

へんしつする - [変質する]

Xem thêm các từ khác

  • Cải táng

    かいそう - [改葬]
  • Cải tên

    かいめい - [改名], かいしょう - [改称]
  • Cải tạo

    こうせい - [更生], かいぞう - [改造], アップグレード, かいしゅう - [改修] - [cẢi tu], かいぞう - [改造する], かいちく...
  • Cải tạo lại

    リメーク
  • Cải tạo đất

    土地の改修
  • Cải tần ô

    しゅんぎく - [春菊]
  • Cải tổ công ty

    かいしゃのかいぞう - [会社の改造], かいしゃのたてなおし - [会社の建て直し]
  • Cải đạo

    かいしゅう - [改宗], cải sang đạo thiên chúa giáo: カトリックに改宗する, người mới cải đạo: 新改宗者
  • Cảm biến

    センサ, センサー, explanation : まわりの環境(温度、圧力、明暗、速度など)の変化を感じ取るための検知器のこと
  • Cảm biến dẫn hướng

    コーナーセンサー, category : 自動車, explanation : クルマの4隅にセンサーを設置し、障害物などに近づくと、警告音を発する装置のこと。
  • Cảm biến gas

    ガスセンサ
  • Cảm biến rò vết

    トラックセンサ
  • Cảm biến túi khí

    エアバッグセンサー
  • Cảm biến áp lực

    あつりょくセンサー - [圧力センサー]
  • Cảm biến điện quang

    こうでんしきセンサー - [光電式センサー]
  • Cảm bội

    ふかくかんしゃする - [深く感謝する]
  • Cảm cúm

    かぜ - [風邪] - [phong tÀ], インフルエンザ, cảm cúm nặng: 悪性の風邪, cảm lạnh (cảm cúm) nặng: 重い風邪, nhiễm cảm...
  • Cảm giác

    フィーリング, センス, じょう - [情], きもち - [気持ち], きみ - [気味] - [khÍ vỊ], き - [気], かんせい - [感性] - [cẢm...
  • Cảm giác buồn bực

    おかん - [悪感] - [Ác cẢm]
  • Cảm giác buồn nôn

    あくしん - [悪心] - [Ác tÂm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top