Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cảm động sâu sắc

n, exp

かんめい - [感銘]
bản trình diễn piano của cô ấy đã làm tôi đã vô cùng cảm động (cảm động sâu sắc): 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた
tôi cảm kích (cảm động sâu sắc) trước tri thức và trí thông minh của anh ta: 彼の知識と見識に感銘を受けている
vì cuốn tiểu thuyết đó rất giàu sức tưởng tượng nên gây cho

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top