Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cảm giác tiếp xúc ban đầu

exp

はだざわり - [肌触り]
người dễ chịu khi tiếp xúc ban đầu: 肌触りの柔らかな人

Xem thêm các từ khác

  • Cảm giác trì trệ

    くさくさ
  • Cảm giác về tình dục

    にっかん - [肉感] - [nhỤc cẢm], gây cảm giác về xác thịt của (ai đó): (人)の肉感をそそる
  • Cảm giác về xác thịt

    にっかん - [肉感] - [nhỤc cẢm], gây cảm giác về xác thịt của (ai đó): (人)の肉感をそそる
  • Cảm giác về ánh sáng

    こうかく - [光覚] - [quang giÁc]
  • Cảm giác yếu thế

    れっとうかん - [劣等感], anh ta có cảm giác yếu thế hơn anh trai: 彼は兄に対して劣等感を抱いている
  • Cảm giác đau đớn

    つうかく - [痛覚] - [thỐng giÁc], mất cảm giác đau đớn ở tay và chân: 手足の痛覚を失う, ảnh hưởng đến khả năng...
  • Cảm giác đoàn kết

    れんたいかん - [連帯感]
  • Cảm giác ở tay

    てごたえ - [手応え], không có cảm giác nào ở tay nhưng cuối cùng cũng có cảm giác buồn buồn: 何の手応えもないと、最後にはいつもイライラしてくる。
  • Cảm gió

    かぜをひく - [風邪を引く]
  • Cảm hoá

    くんとう - [薫陶], くんとう - [薫陶する], nhận được sự cảm hóa của ai đó: (人)の薫陶を受ける, bị cảm hóa: 薫陶を受ける,...
  • Cảm hứng

    にゅうしん - [入神] - [nhẬp thẦn], にゅうしん - [入伸] - [nhẬp thÂn], かんきょう - [感興] - [cẢm hƯng], インスピレーション,...
  • Cảm khái

    こうがい - [慷慨] - [khẢng khÁi], かんがい - [感慨]
  • Cảm khái vô hạn

    かんがいむりょう - [感慨無量]
  • Cảm kích

    かんげき - [感激], ありがたい - [有難い], ありがたい - [有り難い], かんめい - [感銘], tôi rất cảm kích nếu chị giải...
  • Cảm lạnh

    かぜをひく - [風邪を引く], かぜ - [風邪] - [phong tÀ], cảm lạnh nặng: 悪性の風邪, cảm lạnh nặng: 重い風邪, nhiễm...
  • Cảm mạo

    かんぼう - [感冒], cảm cúm: 流行性感冒
  • Cảm mến

    そんけいをだく - [尊敬を抱く]
  • Cảm nghĩ

    じょうしゅ - [情趣]
  • Cảm ngộ

    りかいする - [理解する], かんとくする - [感得する]
  • Cảm nhận

    じっかん - [実感する], かんずる - [感ずる], かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], じょうちょ - [情緒], センス, ちかく -...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top