Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cảm kích

Mục lục

adj

かんげき - [感激]
ありがたい - [有難い]
ありがたい - [有り難い]
tôi rất cảm kích nếu chị giải thích giùm tôi dễ hiểu hơn một chút ạ!: もう少し分かりやすく説明していただけると有り難いのですが
かんめい - [感銘]
bản trình diễn piano của cô ấy đã làm tôi đã vô cùng cảm động (cảm kích): 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた
tôi cảm kích trước tri thức và trí thông minh của anh ta: 彼の知識と見識に感銘を受けている

Xem thêm các từ khác

  • Cảm lạnh

    かぜをひく - [風邪を引く], かぜ - [風邪] - [phong tÀ], cảm lạnh nặng: 悪性の風邪, cảm lạnh nặng: 重い風邪, nhiễm...
  • Cảm mạo

    かんぼう - [感冒], cảm cúm: 流行性感冒
  • Cảm mến

    そんけいをだく - [尊敬を抱く]
  • Cảm nghĩ

    じょうしゅ - [情趣]
  • Cảm ngộ

    りかいする - [理解する], かんとくする - [感得する]
  • Cảm nhận

    じっかん - [実感する], かんずる - [感ずる], かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], じょうちょ - [情緒], センス, ちかく -...
  • Cảm nhận sóng mang

    きゃりあけんち - [キャリア検地], キャリアセンス
  • Cảm nhận sự đoàn kết

    れんたいかん - [連帯感]
  • Cảm nhận thực sự

    じっかん - [実感する]
  • Cảm nắng

    しょけ - [暑気], しょき - [暑気]
  • Cảm phong

    かぜをひく - [風邪を引く]
  • Cảm phục

    かんしん - [感心], かんしんする - [感心する], かんたん - [感嘆], かんたん - [感嘆する], かんふく - [感服], bằng con...
  • Cảm thán

    かんたん - [感嘆], かんたん - [感嘆する]
  • Cảm thán tự

    かんたんし - [感嘆詞]
  • Cảm thông

    どうじょう - [同情する], どうかん - [同感], たがいにりかいする - [互いに理解する]
  • Cảm thương

    かんしょう - [感傷]
  • Cảm thấy

    もよおす - [催す], さっする - [察する], かんずる - [感ずる], かんじる - [感じる], がる, おぼえる - [覚える], nhìn...
  • Cảm thấy buồn tẻ

    たいくつ - [退屈する]
  • Cảm thấy bị sốc

    どきんとする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top