Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cảm phục

Mục lục

adj

かんしん - [感心]
bằng con mắt cảm phục: 感心した目で
かんしんする - [感心する]
tôi cảm phục sự gắn bó của trong đội ngũ nhân viên: 社員たちの協調ぶりには感心する
cứ mỗi lần tôi nghe anh ấy nói về nhạc zazz, tôi lại hết sức cảm phục (thán phục) tài cảm nhận âm nhạc của anh ấy: 彼がジャズの話をしているのを聞くたびに、その音楽のセンスに感心する
bài diễn văn của ông ta lúc nào cũng
かんたん - [感嘆]
かんたん - [感嘆する]
cảm phục đối với thành tựu đặc biệt: すばらしいできばえに感嘆してやまない
かんふく - [感服]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top