Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cấm cửa

v

しめだす - [締め出す]
(Mẹ nói với con) Nếu con không nghe lời mẹ thì mẹ sẽ cấm cửa không cho vào nhà.: (母親が子供に)言うこと聞かない子は締め出しますよ。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top