Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cấm nhập khẩu

exp

ゆにゅうきんし - [輸入禁止]

Xem thêm các từ khác

  • Cấm nói

    くちどめ - [口止め], cấm (bịt mồm bịt miệng) không cho nói với ai: (人)に口止めする, cấm ai nói (đấm mồm, bịt...
  • Cấm nữ giới

    にょにんきんせい - [女人禁制] - [nỮ nhÂn cẤm chẾ]
  • Cấm quay trở lại công việc cũ

    ふくしょくきんし - [復職禁止]
  • Cấm rẽ phải

    うせつきんし - [右折禁止]
  • Cấm rẽ phải!

    うせつきんし - [右折禁止]
  • Cấm săn bắn

    きんりょう - [禁猟], loài vật bị cấm săn bắn: 禁猟となっている獲物, trong mùa cấm săn bắn: 禁猟期で, người quản...
  • Cấm săn bắt

    きんりょう - [禁猟], loài vật bị cấm săn bắt: 禁猟となっている獲物, trong mùa cấm săn bắt: 禁猟期で, người quản...
  • Cấm sử dụng

    しようきんし - [使用禁止]
  • Cấm uống rượu

    きんしゅ - [禁酒], いんしゅきんし - [飲酒禁止]
  • Cấm vào

    にゅうじょうをことわり - [入場を断り] - [nhẬp trƯỜng ĐoẠn]
  • Cấm vận

    きんし - [禁止]
  • Cấm vận xuất khẩu

    ゆしゅつきんし - [輸出禁止]
  • Cấm xuất khẩu

    ゆしゅつきんし - [輸出禁止]
  • Cấm xuất nhập khẩu

    きんゆ - [禁輸], explanation : 輸出・輸入を禁止すること。
  • Cấm đi lại

    つうこうどめ - [通行止め], con đường này cấm đi lại: この通りは通行止めになっている。
  • Cấm đỗ xe

    ちゅうしゃきんし - [駐車禁止], ノーパッキング
  • Cấp Curtis

    かーちすだん - [カーチス段]
  • Cấp bách

    きんきゅう - [緊急], かきゅう - [火急] - [hỎa cẤp], きゅう - [急], きんきゅう - [緊急], きんぱく - [緊迫], せつじつ...
  • Cấp báo

    きゅうほう - [急報]
  • Cấp bậc

    とうきゅう - [等級], かんい - [官位] - [quan vỊ], いかん - [尉官], じげんすう - [次元数], cấp bậc quân hàm: 尉官級
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top