Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cấp bách

Mục lục

n

きんきゅう - [緊急]
tình huống không khẩn cấp (cấp bách) lắm: 緊急(事態)ではない状況
thuốc ngừa thai khẩn cấp: 緊急(時の)避妊薬
tin đó là việc quan trọng và cấp bách: ~が重要かつ緊急であることを確信する
cần phải cấp bách (khẩn cấp) làm gì: 緊急に~する必要がある
かきゅう - [火急] - [HỎA CẤP]
vấn đề khẩn cấp (cấp bách): 火急の課題
trong trường hợp khẩn cấp (cấp bách): 火急の場合には
vấn đề cấp bách (khẩn cấp): 火急の問題
きゅう - [急]
きんきゅう - [緊急]
tình thế cấp bách: 緊急事態
きんぱく - [緊迫]
せつじつ - [切実]
せっぱくする - [切迫する]
せまる - [迫る]
ひじょう - [非常]
ひじょうに - [非常に]
phương sách cấp bách: 非常に処置

Xem thêm các từ khác

  • Cấp báo

    きゅうほう - [急報]
  • Cấp bậc

    とうきゅう - [等級], かんい - [官位] - [quan vỊ], いかん - [尉官], じげんすう - [次元数], cấp bậc quân hàm: 尉官級
  • Cấp bậc để so sánh

    グレダビリチー
  • Cấp bộ trưởng

    かくりょうレベル - [閣僚レベル] - [cÁc liÊu], thúc đẩy đàm phán ở cấp bộ trưởng: 閣僚レベルで協議を促進する,...
  • Cấp cao

    ハイクラス, とっきゅう - [特級] - [ĐẶc cẤp], じょうきゅう - [上級], かくりょうレベル - [閣僚レベル] - [cÁc liÊu],...
  • Cấp cho

    こうふ - [交付する], tất cả tài liệu được cấp (phát) cho: 交付されるべき書類すべて,
  • Cấp chính quyền có liên quan

    とうがいかんちょう - [当該官庁], cấp chính quyền có liên quan phải chịu trách nhiệm về vụ việc này: 当該官庁はこの事件に責任を持たなければならない
  • Cấp cứu

    きゅうきゅう - [救急], きゅうかん - [急患], おうきゅうしょち - [応急処置], エマージェンシー, おうきゅう - [応急],...
  • Cấp dưỡng

    きゅうよう - [給養]
  • Cấp dưới

    めした - [目下], ぶか - [部下], かきゅう - [下級] - [hẠ cẤp], người chỉ huy ra lệnh cho cấp dưới bắt đầu bắn.: その指揮官は部下たちに射撃開始を命じた,...
  • Cấp giảm tốc

    リダクションレーショ
  • Cấp giảm tốc toàn bộ

    トータルリダクションレーショ
  • Cấp giấy phép

    ライセンシング
  • Cấp hai

    にりゅう - [二流], phương trình thức bậc hai: 二流体方程式, Được xem là một phương tiện hạng hai: 二流メディアとして見られる
  • Cấp hiện tại

    げんふばん - [現付番]
  • Cấp học

    がっきゅう - [学級]
  • Cấp học đặc thù

    とくしゅがっきゅう - [特殊学級] - [ĐẶc thÙ hỌc cẤp], những đứa trẻ với cấp học đặc thù: 特殊学級児童
  • Cấp kinh phí không đủ

    ざいげんぶそく - [財源不足]
  • Cấp lương

    きゅうりょうをしきゅうする - [給料を支給する]
  • Cấp phát

    はっきゅう - [発給], わりあてる - [割り当てる], わりつける - [割り付ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top