Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cấp cứu

Mục lục

n

きゅうきゅう - [救急]
Cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911: 警察、火災、救急は911番
Tiến hành cấp cứu bệnh nhân và người bị thương: 病人やけが人に対する救急を行う
Tiến hành điều trị cấp cứu với sự ưng thuận của người bệnh: 患者の承諾に救急医療を行う
きゅうかん - [急患]
Cáng cấp cứu: 急患用担架
Làm việc ở phòng cấp cứu: 急患病室で働く
đi khám cho bệnh nhân cấp cứu: 急患で往診に出ている
おうきゅうしょち - [応急処置]
làm ơn hãy cấp cứu cho anh ấy: 彼に応急処置をお願いします
cấp cứu ai đó: ~に応急処置を施す
エマージェンシー
xe cấp cứu: エマージェンシー・バス
từ chối cấp cứu: エマージェンシー・リトラクト
van cấp cứu thay thế: リレー・エマージェンシー・バルブ
おうきゅう - [応急]
áp dụng biện pháp cấp cứu: 応急策をとる
cho dù thế nào thì cũng có điểm chung (điểm giống nhau) đó là cần phải tiến hành cấp cứu: どちらも応急手当が必要だという点で似ている
cấp cứu cho ai đó: (人)に応急手当をする
sơ cứu (cấp cứu) cho ai đó: 応急手当を施す

Kỹ thuật

エマーゼンシ

Xem thêm các từ khác

  • Cấp dưỡng

    きゅうよう - [給養]
  • Cấp dưới

    めした - [目下], ぶか - [部下], かきゅう - [下級] - [hẠ cẤp], người chỉ huy ra lệnh cho cấp dưới bắt đầu bắn.: その指揮官は部下たちに射撃開始を命じた,...
  • Cấp giảm tốc

    リダクションレーショ
  • Cấp giảm tốc toàn bộ

    トータルリダクションレーショ
  • Cấp giấy phép

    ライセンシング
  • Cấp hai

    にりゅう - [二流], phương trình thức bậc hai: 二流体方程式, Được xem là một phương tiện hạng hai: 二流メディアとして見られる
  • Cấp hiện tại

    げんふばん - [現付番]
  • Cấp học

    がっきゅう - [学級]
  • Cấp học đặc thù

    とくしゅがっきゅう - [特殊学級] - [ĐẶc thÙ hỌc cẤp], những đứa trẻ với cấp học đặc thù: 特殊学級児童
  • Cấp kinh phí không đủ

    ざいげんぶそく - [財源不足]
  • Cấp lương

    きゅうりょうをしきゅうする - [給料を支給する]
  • Cấp phát

    はっきゅう - [発給], わりあてる - [割り当てる], わりつける - [割り付ける]
  • Cấp phát (tài nguyên) động

    どうてきわりふり - [動的割振り]
  • Cấp phát tiền

    する - [給与する]
  • Cấp phát tài nguyên động

    どうてきしげんわりふり - [動的資源割振り]
  • Cấp phép

    きょか - [許可], きょかする - [許可する], けんげんをあたえる - [権限を与える], cấp phép xuất khẩu của a sang b: aのbへの輸出を許可する,...
  • Cấp quyền

    しようきょか - [使用許可]
  • Cấp số

    シリーズ, きゅうすう - [級数], シリーズ
  • Cấp số hình học

    ねずみざん - [鼠算] - [thỬ toÁn], とうひすうれつ - [等比数列] - [ĐẲng tỶ sỐ liỆt], theo thuyết malthyt, trong khi dân...
  • Cấp số số học

    とうさすうれつ - [等差数列] - [ĐẲng sai sỐ liỆt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top