Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cần tây

n

セロリー
セロリ

Xem thêm các từ khác

  • Cầu

    ブリッジ, はし - [橋], きゅう - [球], きがん - [祈願], cầu bắc qua sông~: ~川にかかる橋, cầu một làn xe: 1車線の橋,...
  • Cầu hồn

    レクイエム
  • Cầu khẩn

    あいがん - [哀願] - [ai nguyỆn], きねん - [祈念], cầu khẩn ai điều gì: (~に)哀願する, cầu khẩn (cần xin) ai đó...
  • Cầu kinh

    けいてんをとなえる - [経典を唱える]
  • Cầu may

    こうふくをもとめる - [幸福を求める], こううんをもとめる - [幸運を求める], おまじない, khi bạn thấy buồn thì gõ...
  • Cầu nguyện

    [お祈り], きとう - [祈祷], きがん - [祈願], おいのり - [お祈り], いのり - [祈り], いのる - [祈る], きねん - [祈念],...
  • Cầu nối

    ジャンパ, ブリッジ
  • Cầu nổi

    うきばし - [浮橋]
  • Cầu đo

    ブリッジ
  • Cầy

    たがやす - [耕す]
  • Cẩm nang

    ハンドバック
  • Cẩn

    ほる - [彫る], つつしむ - [謹む], ぞうがんする - [象眼する]
  • Cẩu

    いぬ - [犬], クレーン
  • Cẩu khí

    エア-ホイスト
  • Cẩu nổi

    フローティングクレーン
  • Cận

    ちかく - [近く], ちかい - [近い], きんだい - [近代]
  • Cận thần

    ちょうしん - [朝臣] - [triỀu thẦn]
  • Cập

    きこうする - [寄港する], cập bến vào ~: ~に寄港する, cập bến vào cảng cố định là an toàn: 堅固な港に寄港するのが安全だ
  • Cậu

    しゅくふ - [叔父], くん - [君], おぬし - [お主], おじ - [叔父], あんた, cậu thật sự mệt mỏi rồi đấy, nghỉ chút chứ ?:...
  • Cậu cả

    ちょうなん - [長男]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top