Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cẩu nổi

Kỹ thuật

フローティングクレーン

Xem thêm các từ khác

  • Cận

    ちかく - [近く], ちかい - [近い], きんだい - [近代]
  • Cận thần

    ちょうしん - [朝臣] - [triỀu thẦn]
  • Cập

    きこうする - [寄港する], cập bến vào ~: ~に寄港する, cập bến vào cảng cố định là an toàn: 堅固な港に寄港するのが安全だ
  • Cậu

    しゅくふ - [叔父], くん - [君], おぬし - [お主], おじ - [叔父], あんた, cậu thật sự mệt mỏi rồi đấy, nghỉ chút chứ ?:...
  • Cậu cả

    ちょうなん - [長男]
  • Cậy

    たのむ - [頼む], しんらいする - [信頼する], こじあける
  • Cậy nhờ

    しんらいする - [信頼する]
  • Cắm

    つきさす - [突き刺す], いける - [生ける], cắm cờ trên mặt đất: はたざおを地面に突き刺す
  • Cắm hoa

    はなをさす - [花をさす], かどう - [華道], phát huy kỹ năng cắm hoa: 華道のテクニックを生かす, giáo viên dạy cắm hoa:...
  • Cắm vào

    つっこむ - [突っ込む]
  • Cắn

    さす - [刺す], かむ - [咬む], かむ - [噛む], かみつくする - [噛み付く], かじる - [噛る], かみ - [咬み], こうしょう...
  • Cắt

    はやぶさ, たつ - [断つ], たつ - [裁つ], せつだんする - [切断する], けずる - [削る], きる - [切る], かる - [刈る], かりとる...
  • Cằm

    あご - [顎], チン
  • Cẳng

    あし - [足], レグ
  • Cặm

    まげる - [曲げる], かがむ, おる - [折る]
  • Cặn

    ちんでんぶつ - [沈澱物] - [trẦm ? vẬt], ちんさ - [沈渣] - [trẦm ?], かけら - [欠けら], あか - [垢], かす - [粕],...
  • Cặn kẽ

    こまかい - [細かい]
  • Cặn vôi

    ライムデポジット
  • Cặp

    ペア, ファイル, ピン, はさむ, デュオ, てさげかばん - [手提げ鞄] - [thỦ ĐỀ bao], つく - [着く], ツイン, つい, かばん,...
  • Cặp bến

    せつがんする - [接岸する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top