Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cầu mong

Mục lục

v

ねがわくは - [願わくは]
Cầu mong anh thành công.: ~成功されることを。
ねがう - [願う]
おがむ - [拝む]
cầu mong đến lúc mặt trời mọc: 日の出を拝む

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top