Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cầu thang bằng dây thừng

exp

なわばしご - [縄梯子] - [THẰNG THÊ TỬ]

Xem thêm các từ khác

  • Cầu thang cuốn

    エスカレーター, khi tắc nghẽn, đi cầu thang tự động (cầu thang cuốn) có thể sẽ nhanh hơn thang máy: 混雑時には、エスカレーターを利用したほうがエレベーターよりも早い場合がある,...
  • Cầu thang tự động

    エスカレーター, khi tắc nghẽn, đi cầu thang tự động có thể sẽ nhanh hơn thang máy: 混雑時には、エスカレーターを利用したほうがエレベーターよりも早い場合がある,...
  • Cầu thang đá

    いしだん - [石段], Đứng trên bậc cao nhất của cầu thang đá.: この石段を登ったところにある, cầu thang đá dài nối...
  • Cầu thủ

    プレーヤー, ふっとばーるせんしゅ - [フットバール選手], すぽーつせんしゅ - [スポーツ選手]
  • Cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày

    キャッチャー, "con muốn trở thành cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày"." vậy thì con cần phải học các dấu hiệu bằng...
  • Cầu thủ dự bị

    ひかえのせんしゅ - [控えの選手]
  • Cầu thủ mới

    ルーキー
  • Cầu thủ ném bóng

    ピッチャー
  • Cầu thỉnh

    ようせいする - [要請する]
  • Cầu thị

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士, có...
  • Cầu tiên

    トイレ
  • Cầu tre

    たけばし - [竹橋]
  • Cầu treo

    つりばし - [釣り橋] - [ĐiẾu kiỀu], つりばし - [吊橋] - [ĐiẾu kiỀu], つりばし - [吊り橋], つりばし - [つり橋], かけはし...
  • Cầu tròn điều khiển

    コントロールボール
  • Cầu trường

    きゅうじょう - [球場], Đại hội các tuyển thủ chơi bóng chày ở các trường cấp 3 toàn quốc lần thứ ~ được tổ chức...
  • Cầu trượt nước

    ウォーターシュート, cầu trượt nước đang được xây trong công viên: 公園にはウォーターシュートが立てられている,...
  • Cầu tàu

    はとば - [波止場], きょうきゃく - [橋脚], バース
  • Cầu vai

    ヨーク
  • Cầu viện

    えんじょをもとめる - [援助を求める]
  • Cầu vượt

    りっきょう - [陸橋], ほどうきょう - [歩道橋], ガード, xây cầu vượt từ ~: ~から陸橋を建設する, băng qua cầu vượt.:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top