Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cẩm nang người dùng

Mục lục

Tin học

サービスびんらん - [サービス便覧]
ユーザーズマニュアル
ユーザマニュアル
りようびんらん - [利用便覧]

Xem thêm các từ khác

  • Cẩm thạch

    マーブル
  • Cẩn cáo

    つつしんでもうしあげる - [謹んで申し上げる]
  • Cẩn mật

    げんかい - [厳戒], げんじゅう - [厳重], bước vào cơ chế giới nghiêm (cẩn mật) trong những năm sau: _年来の厳戒体制に入る,...
  • Cẩn thận

    にゅうねんに - [入念に] - [nhẬp niỆm], ちゃんと, おだいじに - [お大事に], うぞうぞ, きちょうめん - [几帳面], きちんと,...
  • Cẩn thận (ký hiệu chuyên chở)

    とりあつかいちゅうい - [取扱注意], category : 対外貿易
  • Cẩu bờ

    ふとうクレーン - [埠頭クレーン]
  • Cẩu chân đế

    もんがたジブ・クレーン - [門型ジブ・クレーン]
  • Cẩu chạy

    じそうクレーン - [自走クレーン]
  • Cẩu di động

    トランステナー
  • Cẩu khung

    トランステナー
  • Cẩu khí điện động

    でんどうホイスト - [電動ホイスト]
  • Cẩu thả

    へま, ふしだら, たいまん - [怠慢], ぞんざい, ずぼら, ずさん - [杜撰], かるはずみ - [軽はずみ], おっちょこちょい,...
  • Cẩu trục đế

    もんがたジブ・クレーン - [門型ジブ・クレーン]
  • Cẩu xích

    チェーンブロック
  • Cận dưới

    げかい - [下界]
  • Cận huống

    きんじょう - [近状]
  • Cận kim

    きんだい - [近代]
  • Cận kề

    りんせつ - [隣接する], ひかえる - [控える], となりあう - [隣合う], となりあう - [隣り合う], kỳ thi đã cận kề ngay...
  • Cận nhiệt đới

    あねったい - [亜熱帯], đất nước này chịu ảnh hưởng của rất nhiều loại khí hậu, từ cận nhiệt đới đến cận...
  • Cận thần thân tín

    こうしん - [倖臣] - [hẠnh thẦn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top