Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cắt khấc

Kỹ thuật

ノッチ

Xem thêm các từ khác

  • Cắt kéo

    はさみでかる - [はさみで刈る]
  • Cắt lớn

    ぶつぎり - [ぶつ切り]
  • Cắt may

    たつ - [裁つ]
  • Cắt ngang

    さえぎる - [遮る], おる - [折る], chặn ngang bài phát biểu của ai đó//làm cụt hứng nói chuyện của ai đó: (人)の話の腰を折る
  • Cắt nghĩa

    せつめいする - [説明する]
  • Cắt ngắn

    みじかくきる - [短く切る], ノッチ, "cắt ngắn cho tôi.": 「髪を短く切ってください。」
  • Cắt nhau

    こうさ - [交差], こうさ - [交差する], まじわる - [交わる], đường biên giới giao nhau (cắt nhau): 境界交差, sự giao nhau...
  • Cắt ra

    わる - [割る], たつ - [絶つ]
  • Cắt ra từng mảnh

    ちぎる - [千切る]
  • Cắt rãnh

    ノッチ
  • Cắt rời

    せつだんする - [切断する], きりはなす - [切り離す], リリース
  • Cắt thuốc

    ちょうざいする - [調剤する]
  • Cắt thành từng mẩu

    すんだんする - [寸断する]
  • Cắt trọc

    ぼうずかり - [坊主刈り]
  • Cắt trụi

    のこらずかる - [残らず刈る]
  • Cắt tóc

    さんぱつ - [散髪する], かりあげる - [刈り上げる], かみをかる - [髪を刈る], かりあげ - [刈り上げ] - [ngẢi thƯỢng],...
  • Cắt tốt

    きれる - [切れる]
  • Cắt tỉa

    つくる - [造る], かりとる - [刈り取る], かりこむ - [刈り込む], cắt tỉa cành cây: 木の枝を刈り取る, cắt tỉa cành...
  • Cắt và dán

    カットアンドペースト, きりはり - [切り貼り]
  • Cắt vát

    キャント, めんとり - [面取り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top