Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cọc bích

Kỹ thuật

ビット

Xem thêm các từ khác

  • Cọc cacbon

    カーボンパイル
  • Cọc chốt

    ペグ
  • Cọc cạch

    ちぐはぐ, đôi găng tay cọc cạch: ~な手袋
  • Cọc cừ

    パイル
  • Cọc gỗ

    きぐい - [木ぐい]
  • Cọc khoan nhồi

    ばしょうちくい-[場所打ち杭]
  • Cọc lái

    ステアリングコラム, category : 自動車, explanation : ダッシュボードからステアリングホイールに伸び、ステアリングを支えている柱のこと。ここから出ているシフトレバーのことをコラムシフトという。,...
  • Cọc tiêu

    ロッド
  • Cọc đổ bê tông dưới nước

    水中コンクリート杭 [ すいちゅうコンクリートぐい ], 水中打ち込み杭 [ すいちゅううちこみぐい ]
  • Cọng cỏ

    くさば - [草葉] - [thẢo diỆp], くさのは - [草の葉] - [thẢo diỆp], dưới đám lá cỏ: 草葉の陰で, than thở dưới đám...
  • Cỏ ba lá

    うまごやし - [馬肥やし] - [mà phÌ]
  • Cỏ butêlu

    グラマー
  • Cỏ bãi

    ぼくそう - [牧草] - [mỤc thẢo]
  • Cỏ chân ngỗng

    アネモネ, cá ăn cỏ chân ngỗng: アネモネ・フィッシュ
  • Cỏ cây

    しょくぶつ - [植物], くさのき - [草の木]
  • Cỏ dại

    のぐさ - [野草] - [dà thẢo], ざっそう - [雑草]
  • Cỏ gramma

    グラマー
  • Cỏ héo

    かれくさ - [枯草]
  • Cỏ khô

    ほしくさ - [干草], かんそう - [乾草] - [can thẢo], かれくさ - [枯れ草] - [khÔ thẢo], かいば - [飼い葉] - [tỰ diỆp], cỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top