Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cọp

adv

とら

Xem thêm các từ khác

  • Cọt kẹt

    きゅっと, きゅうきゅう, きしきし, きいきい, tiếng kêu cọt kẹt như tiếng kêu rin rít của con mối.: きちきちヤモリの鳴き声のようなきゅうきゅう,...
  • Cỏ

    ハーブ, しば - [芝], グラス, くさき - [草木], くさ - [草], giẫm lên cỏ: グラスを踏む, cỏ non: 若グラス, cây cỏ của...
  • Cờ

    フラッグ, はた - [旗], きし - [旗幟] - [kỲ xÍ], trình diễn cờ của nước mình (cắm cờ thể hiện vị trí của mình): 旗幟を鮮明にする
  • Cờ dấu

    ふごうフラグ - [符号フラグ]
  • Cờ hiệu

    フラッグ, しんごうとう - [信号灯], セマフォ, はた - [旗], ひょうしき - [標識], フラグ
  • Cờ lê

    スパナ, スパナレンチ, レンチ
  • Cờ lỗi

    エラーフラグ
  • Cờ đỏ

    こうき - [紅旗] - [hỒng kỲ], あかはた - [赤旗] - [xÍch kỲ], giống như phất cờ đỏ trước mặt của con bò tót.: 闘牛に赤旗を振るようなものである
  • Cời

    レーキ, レーク
  • Cỡ

    サイズ, おおきさ - [大きさ], キャリバ, ゲージ, サイズ, ディメンション, メジャメント, レーンジ, cỡ chuẩn (vừa...
  • Cỡ chừng

    やく - [約], だいたい - [大体], ぐらい, くらい
  • Cỡ nhỏ

    エス, ポケットサイズ
  • Cỡ độ

    くらい - [位]
  • Cục

    ビューロー, ちょう - [庁], きょく - [局] - [cỤc], かたまり - [塊], ブリック, cục đá: 岩の塊
  • Cục phát triển quốc tế

    こくさいかいはつちょう - [国際開発庁], cục phát triển quốc tế thụy sĩ: スウェーデン国際開発庁
  • Cụm

    アッシィ, クラスタ, しゅうらく - [集落]
  • Cụt

    みじかい - [短い], せつだんする - [切断する], ブラインド
  • Củ

    ルート, きゅうこん - [球根] - [cẦu cĂn], かいけい - [塊茎] - [khỐi hÀnh], tháng 4 là tháng trồng củ giống hoa mùa hè:...
  • Của

    の - [乃] - [nÃi], さんぶつ・・・の - [産物...の], ざいさん - [財産]
  • Củi

    たきぎ - [薪], きぎれ - [木切れ], nấu bằng củi: 薪で調理する, châm lửa vào củi: 木切れに火を付ける, vì củi bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top