- Từ điển Việt - Nhật
Cỡ độ
n
くらい - [位]
Xem thêm các từ khác
-
Cục
ビューロー, ちょう - [庁], きょく - [局] - [cỤc], かたまり - [塊], ブリック, cục đá: 岩の塊 -
Cục phát triển quốc tế
こくさいかいはつちょう - [国際開発庁], cục phát triển quốc tế thụy sĩ: スウェーデン国際開発庁 -
Cụm
アッシィ, クラスタ, しゅうらく - [集落] -
Cụt
みじかい - [短い], せつだんする - [切断する], ブラインド -
Củ
ルート, きゅうこん - [球根] - [cẦu cĂn], かいけい - [塊茎] - [khỐi hÀnh], tháng 4 là tháng trồng củ giống hoa mùa hè:... -
Của
の - [乃] - [nÃi], さんぶつ・・・の - [産物...の], ざいさん - [財産] -
Củi
たきぎ - [薪], きぎれ - [木切れ], nấu bằng củi: 薪で調理する, châm lửa vào củi: 木切れに火を付ける, vì củi bị... -
Cứ
ごとに - [毎に], いちがいに - [一概に], không thể nói cứ nghèo là bất hạnh.: 貧乏だから不幸だとは一概には言えない。 -
Cứng
ハード, じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu], こわばる - [強張る], がんきょう - [頑強], かたい - [硬い], かたい - [固い],... -
Cứng cáp
けんこうな - [健康な], きょうこな - [強固な] -
Cứng cổ
がんめい - [頑迷], いっこく - [一刻], こしつ - [固執] - [cỐ chẤp] -
Cứng đầu
がんこ - [頑固], ががつよい - [我が強い] - [ngà cƯỜng], がんめい - [頑迷], ごうじょう - [強情], こしつ - [固執] - [cỐ... -
Cứt
はいせつぶつ - [排泄物], こえ - [肥], くそ - [糞] - [phẨn], うんち, phân (cứt) chim bồ câu: ハトの糞, phân (cứt) voi:... -
Cứu mạng
[生命救助], hiến máu để hợp tác cứu mạng bệnh nhân: 生命救助に協力するために献血する -
Cừ
じょうず - [上手] -
Cừu
ひつじ - [羊] - [dƯƠng] -
Cử
はっする - [発する], しめい - [指名する], cử người đi: 使いを発する -
Cử hành
きょこうする - [挙行する], おこなう - [行う], あげる - [上げる] -
Cửa
とぐち - [戸口], ドア, と - [戸], くち - [口], きど - [木戸] - [mỘc hỘ], いりぐち - [入り口] - [nhẬp khẨu], ゲート, ドア,... -
Cửa cổng
かどぐち - [門口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.