Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cốc nữa

adj

おかわり - [お代わり]
Cho tôi một cốc bia nữa!: ビールの~を下さい。

Xem thêm các từ khác

  • Cốc thứ cấp

    セコンダリカップ
  • Cốc vại uống bia

    ジョッキ
  • Cốc đo tỷ trọng

    ひじゅうカップ - [比重カップ]
  • Cốc đo độ nhớt sơn

    フォードカップ, category : 塗装
  • Cối xay gió

    ふうしゃごや - [風車小屋] - [phong xa tiỂu Ốc], ふうしゃ - [風車] - [phong xa], xây dựng cối xay gió ở biển: 洋上に風車を建設する,...
  • Cối xay đá loại trung bình làm bằng đá xanh

    あおと - [青砥] - [thanh chỈ]
  • Cống hiến

    つくす - [尽くす], しょうじんする - [精進する], ささげる - [捧げる], こうけん - [貢献する], けいとう - [傾倒する],...
  • Cống hiến hết mình

    てっする - [徹する], せんねん - [専念する], tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên: 教師に徹する覚悟だ.,...
  • Cống hiến hết mình cho

    うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)]
  • Cống nước thải

    げすいこう - [下水溝], ヘドロ, cống nước thải (cống thoát nước) không có nắp đậy: ふたのない下水溝, cống nước...
  • Cống thoát nước

    げすいこう - [下水溝], cống nước thải (cống thoát nước) không có nắp đậy: ふたのない下水溝, cống thoát nước bị...
  • Cống tiến

    けんじょう - [献上], けんじょう - [献上する], vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品, dâng tặng (cống tiến,...
  • Cốp (tiếng động âm thanh)

    がちん, đầu va vào nhau đánh cốp một cái: 頭と頭ががちんとぶつかる
  • Cốp pha

    ボーディング
  • Cốp sau

    テールゲート, テールボード
  • Cốp xe

    ブート
  • Cốt liệu

    骨材 [ こつざい ], vật liệu để làm bê tông trừ xi măng nói chung như: sỏi, đá, đá dăm...
  • Cốt lõi

    しんずい - [心髄], しゅたい - [主体], かくしん - [核心], エッセンス, cốt lõi của vấn đề: 問題の核心
  • Cốt lết

    カツ, cốt lết gà: チキン・カツ, cơm thịt lợn cốt lết: カツどん, rán cốt lết: カツを揚げる
  • Cốt mìn

    ダイナマイト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top