Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cốt liệu

Xây dựng

骨材 [ こつざい]
Vật liệu để làm bê tông trừ xi măng nói chung như: sỏi, đá, đá dăm...

Xem thêm các từ khác

  • Cốt lõi

    しんずい - [心髄], しゅたい - [主体], かくしん - [核心], エッセンス, cốt lõi của vấn đề: 問題の核心
  • Cốt lết

    カツ, cốt lết gà: チキン・カツ, cơm thịt lợn cốt lết: カツどん, rán cốt lết: カツを揚げる
  • Cốt mìn

    ダイナマイト
  • Cốt sắt

    てっこつ - [鉄骨]
  • Cốt thép

    てっこつ - [鉄骨], こうざい - [鋼材] - [cƯƠng tÀi]
  • Cốt thép chịu lực

    てっきん - [鉄筋]
  • Cốt truyện

    すじがき - [筋書き], すじ - [筋], インサイドストーリー, cốt truyện đã được viết bởi ~: (人)が作成した筋書き,...
  • Cốt tuỷ

    こつずい - [骨髄]
  • Cốt tông

    もめん - [木綿]
  • Cốt để

    わざわざ - [態々]
  • Cốt để mà

    ように, のに
  • Cồm cộp

    かちかち
  • Cồn amyla

    アミルアルコール
  • Cồn cát

    なかす - [中洲] - [trung chÂu], さす - [砂洲], さきゅう - [砂丘]
  • Cồn êtylic

    エチルアルコール
  • Cồng chiêng

    銅鑼 -「どら」-「dora」-「ĐỒng la」, lễ hội cồng chiêng 銅鑼フェスティバル
  • Cồng cộc

    ごろごろ
  • Cổ chai

    ネック
  • Cổ chân

    あしくび - [足首], cổ chân của bạn vẫn còn sưng đấy. bạn không nên đi ra ngoài vào ngày mai: 足首、まだ腫れてるね。明日もお外行かない方がいいよ,...
  • Cổ chữ V

    ブイネック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top