Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cồng chiêng

銅鑼 -「どら」-「dora」-「ĐỒNG LA」
lễ hội cồng chiêng 銅鑼フェスティバル

Xem thêm các từ khác

  • Cồng cộc

    ごろごろ
  • Cổ chai

    ネック
  • Cổ chân

    あしくび - [足首], cổ chân của bạn vẫn còn sưng đấy. bạn không nên đi ra ngoài vào ngày mai: 足首、まだ腫れてるね。明日もお外行かない方がいいよ,...
  • Cổ chữ V

    ブイネック
  • Cổ góp dòng điện

    カレントコレクタ
  • Cổ góp điện

    コレクタリング
  • Cổ họng

    のどもと - [喉元] - [hẦu nguyÊn], のど - [喉]
  • Cổ hủ

    きゅうしき - [旧式], きゅうへい - [旧弊], ふるくなった - [古くなった], khi người ta già đi, họ càng bảo thủ hơn:...
  • Cổ kim

    こだいとげんだい - [古代と現代], ここん - [古今], かことげんざい - [過去と現在]
  • Cổ kim đông tây

    ここんとうざい - [古今東西]
  • Cổ kính

    こふう - [古風], nhà xây bằng gạch cổ kính: 古風なレンガの建物, ngôi làng cổ kính: 古風で趣きのある村, thành phố...
  • Cổ lỗ sĩ

    きゅうへい - [旧弊], きゅうしき - [旧式], アウトオブファッション, con người cổ lỗ sĩ: 旧弊な頑固者, phụ thuộc...
  • Cổ ngữ

    こご - [古語], những người sử dụng từ cổ (cổ ngữ): 古語使用者, những người sưu tầm từ cổ (cổ ngữ): 古語収集家
  • Cổ ngựa

    ばしゅ - [馬首] - [mà thỦ]
  • Cổ nối

    フィラネック
  • Cổ phiêu vô danh

    むきめいかぶしき - [無記名株式]
  • Cổ phiêu yết bảng

    じょうじょうかぶ - [上場株]
  • Cổ phiếu

    ボンド, かぶしき - [株式], かぶけん - [株券], かぶ - [株], định giá cổ phiếu thường của công ty: 企業の普通株(式)の評価,...
  • Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa

    がくめんかぶ - [額面株], explanation : 額面金額が書いてある株式のこと。反対に金額を書いていないのが「無額面株」という。上場企業の株式では50円額面が多い。1982年の改正商法により、上場会社には額面金額が5万円になる株式を1単位とする単位株制度を義務づけた。,...
  • Cổ phiếu có tính nhạy cảm

    じゅんかんかぶ - [循環株], category : 株式, explanation : 周期的に「変化」をもたらす株。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top