- Từ điển Việt - Nhật
Cổ tay áo sơ mi
n, exp
カフス
- cổ tay áo sơ mi có đăng ten: レースのカフス
- nút cổ tay áo sơ mi: カフスボタン
Xem thêm các từ khác
-
Cổ trục
ボールスタ -
Cổ trục chính
クランクジャーナル -
Cổ tích
こせき - [古跡], おとぎ - [お伽], trong câu chuyện thần tiên (cổ tích) đó khi cô gái hôn con cóc thì nó biến thành hoàng... -
Cổ tức
はいとう - [配当], かぶぬしはいとうきん - [株主配当金], りまわり - [利回り], cổ tức cổ phần lớn: 多額の株式配当,... -
Cổ tức đã nhận
うけとりはいとうきん - [受取配当金], category : 財政 -
Cổ tức đã trả
はいとうきんのしはらい - [配当金の支払い], category : 財政 -
Cổ tức đặc biệt
とくべつはいとうきん - [特別配当金] - [ĐẶc biỆt phỐi ĐƯƠng kim], とくべつはいとう - [特別配当] - [ĐẶc biỆt phỐi... -
Cổ tức ổn định
あんていはいとう - [安定配当], category : 株式, explanation : 企業が、株主に支払う「1株あたりの配当金額」、あるいは「配当性向」を、毎期一定額に維持すること。 -
Cổ vũ
こぶ - [鼓舞], こすい - [鼓吹], げきれい - [激励], おうえん - [応援], おうえん - [応援する], おうえんする - [応援する],... -
Cổ vũ bệnh nhân
びょうにんをはげます - [病人を励ます] - [bỆnh nhÂn lỆ] -
Cổ xưa
きゅうしき - [旧式], アルカイック, phương thức quản lý cổ lỗ: 旧式な経営方式, áp dụng phương pháp cổ lỗ: 旧式な方法を取る,... -
Cổ áo
ネック, カラー, えりもと - [襟元], えり - [襟], えり - [衿], cổ hình chữ v: v字型の襟元, cổ đeo ruy-băng: リボン結びの襟元,... -
Cổ đông chính
しゅようかぶぬし - [主要株主], category : 会社・経営, explanation : 大口の株主。///議決権のある発行済み株式の総数(または、出資金額)の、10%以上に相当する数の株式を、保有する株主のことをさす。,... -
Cổ đông lớn
おおかぶぬし - [大株主], category : 会社・経営, explanation : 持株比率の高い株主のこと。///大株主の明確な定義はないが、営業報告書には上位7名(以上)の記載がなされている。 -
Cổ đông nhỏ
しょうすうかぶぬし - [少数株主], category : 会社・経営, explanation : 親会社以外の株主が所有している子会社の自己資本のうち親会社の持ち分ではない部分を所有している株主のことを少数株主という。,... -
Cổ đông thiểu số
しょうすうかぶぬし - [少数株主], category : 会社・経営, explanation : 親会社以外の株主が所有している子会社の自己資本のうち親会社の持ち分ではない部分を所有している株主のことを少数株主という。,... -
Cổ đông ổn định
あんていかぶぬし - [安定株主], category : 会社・経営, explanation : ある企業の株主のうち、その企業の業績や株価など目先の動きには左右せず、長期に株式を保有する株主のこと。///その企業の経営者や従業員持株会、または、その企業との取引関係などから株式を保有している金融機関(メインバンク)や取引先企業などのことをさす。///企業にとって、事業の成長を考える上で、経営の安定化は不可欠であり、その条件のひとつに安定株主が必要とされている。たとえば、敵対的買収から逃れるためには、企業を実質的に支配できるとする議決権の過半数を所有することが必要だからである。///しかし1990年代後半以降、いわゆる「持ち合い解消」により、金融機関等の持株比率が低下してきている。今後、企業は企業統治(=コーポレートガバナンス)のあり方として、株主のための経営がより求められるようになってきた。,... -
Cổ đại
こだい - [古代], từ thời cổ đại: 古代から, nghiên cứu về khảo cổ học đi ngược dòng đến tận thời kỳ cổ đại:... -
Cổ động viên
サポーター
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.