Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cộc cằn

Mục lục

adj

そざつな - [粗雑な]
ぞくあくな - [俗悪な]
けんもほろろ
Những lời đánh giá cộc cằn (cộc lốc, cụt lủn): けんもほろろの評言
chào ai một cách cộc cằn (cộc lốc, cụt ngủn): (人)にけんもほろろのあいさつをする
がさがさした
người cộc cằn, thô lỗ: ガサガサした人
がさがさする
người cộc cằn, thô lỗ: ガサガサした人

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top