Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cột tín hiệu

Kỹ thuật

セマフォ
Category: 軍事

Xem thêm các từ khác

  • Cột vách

    スタッド
  • Cột điều khiển

    ステアリングマスト
  • Cột điện

    でんちゅう - [電柱], nhìn dòng chữ số trên cột điện kìa, giống con số ở đó. trên đó ghi là "đây là eifuku 3-chome".:...
  • Cột điện thoại

    でんしんばしら - [電信柱] - [ĐiỆn tÍn trỤ], bị xây sát do va vào cột điện thoại.: ~を電信柱にぶつけてこ擦り傷を付ける
  • Cột đèn hiệu

    マーカ
  • Cột đăng ký số

    とうきばんごうらん - [登記番号欄] - [ĐĂng kÝ phiÊn hiỆu lan]
  • Cột đứng

    じゅうせん - [縦線]
  • Cột để trống

    くうらん - [空欄], nhập cái gì vào cột trống ở dưới: 下の空欄に~を記入する, xin hãy điền vào cột trống: 空欄にご記入ください,...
  • D-STN

    ディーエスティエヌ
  • DAT

    ダット, ディーエーティー, どうてきアドレスへんかん - [動的アドレス変換], どうてきアドレスへんかんきこう -...
  • DB

    デシベル
  • DB-DC

    デービーデーシー
  • DBASE

    ディーベース
  • DC

    ちょくりゅう - [直流]
  • DCE

    ぶんさんしょりかんきょう - [分散処理環境]
  • DCI

    ディーシーアイ
  • DCNA

    ディーシーエヌエー
  • DCTL

    ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ - [直結形トランジスタ論理回路]
  • DDN

    ディーディーエヌ
  • DDR

    どうてきそうちさいこうせい - [動的装置再構成]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top