Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

DCNA

Tin học

ディーシーエヌエー

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DCTL

    ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ - [直結形トランジスタ論理回路]
  • DDN

    ディーディーエヌ
  • DDR

    どうてきそうちさいこうせい - [動的装置再構成]
  • DDX

    ディーディーエックス
  • DDX-P

    ディーディーエックスピー
  • DDX-TP

    ディーディーエックスティーピー
  • DELL

    デル
  • DIMM

    ディム
  • DIN

    ディン
  • DION

    ディオン
  • DISA

    ダイサ
  • DNA

    デオキシルボ
  • DOM

    ドム
  • DRAM

    ディーラム
  • DSS

    ディーエスエス
  • DTM

    ディーティーエム
  • DX2

    ディーエックスツー
  • DX4

    ディーエックスフォー
  • Da

    レザー, ひょうひ - [表皮] - [biỂu bÌ], ひふ - [皮膚], ひとはだ - [人膚] - [nhÂn phu], ひとはだ - [人肌] - [nhÂn cƠ], はだ...
  • Da (động vật) tươi

    なまかわ - [生皮] - [sinh bÌ], giầy làm bằng da động vật tươi.: 生皮製の靴
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top