Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cởi khuy

v

ぼたんをぬぐ - [ボタンを脱ぐ]

Xem thêm các từ khác

  • Cởi mở

    あっさりした, こうはん - [広範], ずばずば, cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở: 市民社会との広範かつ開かれた協議,...
  • Cởi quần áo

    ようふくをぬぐ - [洋服を脱ぐ], ふくをぬぐ - [服を脱ぐ], だつい - [脱衣する], tự cởi quần áo tại phòng riêng.: (プライバシーのある場所で)一人で脱衣する
  • Cởi ra

    ほどける - [解ける], ぬげる - [脱げる], とける - [解ける], tôi mặc thử một chiếc áo phông vừa khít, thử thì rất đẹp...
  • Cỗ máy tìm kiếm

    サーチエンジン
  • Cố chấp

    こちこち, がんこ - [頑固], こしつ - [固執] - [cỐ chẤp], こしつ - [固執する], こしつする - [固執する], つっぱる -...
  • Cố công

    どりょくする - [努力する]
  • Cố gắng

    ほんそうする - [奔走する], はげむ - [励む], どりょくする - [努力する], つとめる - [努める], こころがける - [心掛ける],...
  • Cố gắng hết sức

    つとめて - [努めて]
  • Cố gắng lớn

    ほんごし - [本腰]
  • Cố gắng thử

    チャレンジする
  • Cố hương

    ふるさと - [故郷], こきょう - [故郷], きょうり - [郷里], きょうど - [郷土], khao khát đợi chờ những tin tức từ cố...
  • Cố hữu

    こゆう - [固有], ないざい - [内在] - [nỘi tẠi], khó khăn cố hữu của công việc dịch thuật: 翻訳に内在する数々の困難
  • Cố kiết kiếm

    しぼりとる - [搾り取る]
  • Cố làm

    ようにする
  • Cố nhân

    きゅうゆう - [旧友], こじん - [故人]
  • Cố phiếu hiện có

    あずかりしょうけん - [預証券], explanation : 倉庫業者が物品の寄託者に対して質入れ証券とともに交付する有価証券。
  • Cố quốc

    ここく - [故国]
  • Cố sức

    つかす - [尽かす]
  • Cố tình

    こい - [故意], わざと - [態と], cố tình giết hại ai đó: 故意で人を死亡させる, cố tình (cố ý) vi phạm: 故意に~に違反する,...
  • Cố vấn kinh tế

    けいざいこもん - [経済顧問]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top