Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cực Nam

n

Sきょく - [S極]
Ủy ban bảo vệ tài nguyên, động thực vật biển Nam cực: S極海洋生物資源保存委員会
Hiệp ước bảo vệ tài nguyên, động thực vật biển Nam cực: 南極海洋生物資源保存条約
Chương trình nghiên cứu Nam cực: 南極研究プログラム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top