Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cực khổ

n, exp

くるしい - [苦しい]

Xem thêm các từ khác

  • Cực kỳ

    よくよく - [善く善く], もっとも - [最も], ひじょうに - [非常に], はなはだ - [甚だ], とても - [迚も], たまらない -...
  • Cực kỳ cẩn thận

    しゅうとう - [周到], いきとどく - [行き届く]
  • Cực kỳ kỹ lưỡng

    しゅうとう - [周到], いきとどく - [行き届く]
  • Cực kỳ quen thuộc

    なれなれしい - [馴れ馴れしい]
  • Cực kỳ thân thiết

    なれなれしい - [馴れ馴れしい], tôi muốn cảnh báo với những đứa trẻ về sự tiếp cận quá thân mật của một người...
  • Cực kỳ thân thuộc

    なれなれしい - [馴れ馴れしい], tôi muốn cảnh báo với những đứa trẻ về sự tiếp cận quá thân mật của một người...
  • Cực kỳ thích thú

    つうかいきわまりない - [痛快極まり無い] - [thỐng khoÁi cỰc vÔ]
  • Cực kỳ tỷ mỉ

    いきとどく - [行き届く], cách dạy dỗ cực kỳ tỷ mỉ: 行き届いた教え方
  • Cực kỳ đơn giản

    いともかんたんに - [いとも簡単に] - [giẢn ĐƠn]
  • Cực làm lệch

    デフレクタ
  • Cực lớn

    かいじょう - [塊状], ぜつだい - [絶大], thanh sô cô la to lớn: 塊状チョコレート, lượng dung nham cực lớn: 塊状溶岩
  • Cực nam phía từ tính

    ふきょく - [負極] - [phỤ cỰc], vật liệu âm cực: 負極材料
  • Cực nhanh

    かいそく - [快速], chạy với tốc độ cực nhanh: 快速で走る
  • Cực nhiều

    ただい - [多大], mình e rằng vấn đề này sẽ gây nhiều phiền phức nhưng.....: このために多大なご迷惑をお掛けすることと存じますが...。
  • Cực nhỏ

    びしょう - [微少] - [vi thiẾu], ミクロ
  • Cực phát

    エミッタ
  • Cực phát ánh sáng

    かっこうそし - [発光素子]
  • Cực phụ

    オーグジリアリポール, ほじょきょく - [補助極]
  • Cực quang

    オーロラ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top