Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cai

Mục lục

n

せいりする - [整理する]
しどうする - [指導する]
やめる - [止める] - [CHỈ]
Ngoài việc cai thuốc, tôi sẽ bỏ cả uống rượu: たばこを止める他に、アルコールも止める。
やめる
よす - [止す]
tôi đã cai cả rượu lẫn thuốc lá: 酒もタバコも止しました

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top