Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Can thiệp

Mục lục

v

かんしょうする - [干渉する]
can thiệp vào kinh doanh của ~: ~の運営に干渉する
can thiệp vào cuộc sống của ai: (人)の生活に干渉する
can thiệp vào hoạt động công cộng: 公共事業に干渉する
can thiệp vào nhiều nghiệp vụ: さまざまな業務に干渉する
can thiệp với ai bằng ~: ~することで(人)に干渉する
can thiệp không hợp lí: 不当に干渉する
không có
かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する]
can thiệp vào việc của người khác bằng cách làm việc gì: ~することで(人)に干渉する
can thiệp với uy lực tối cao đối với ~: ~に対し最も有力に干渉する
can thiệp vào công việc kinh doanh của ~: ~の運営に干渉する
can thiệp vào (xen vào) công việc của người khác: (人)の仕事に干渉する
xen vào (can th
かいにゅう - [介入する]
can thiệp để điều tiết tỷ giá hối đoái: 為替相場への協調介入
sự can thiệp không mong muốn: ありがたくない介入
can thiệp bằng quân sự vào tranh chấp xảy ra tại~: ~での紛争に軍事介入する
can thiệp vào nội bộ~: ~の内情に介入する
あっせん - [斡旋する]
かんしょう - [干渉]
can thiệp quân sự: 軍事干渉
can thiệp kinh tế: 経済干渉
can thiệp vào việc của người khác: (人)のことへの干渉
can thiệp không chính thức: おせっかいな干渉
can thiệp vào nền chính trị một cách quan liêu: 官僚による政治への干渉
sự can thiệp của chính phủ đối với doanh nghiệp và ngân hàng: 企業

Xem thêm các từ khác

  • Can thiệp vào công viêc

    かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する]
  • Can thiệp vũ lực

    ぶりょくかんしょう - [武力干渉] - [vŨ lỰc can thiỆp]
  • Can trường

    ゆうかん - [勇敢]
  • Can đảm

    ゆうき - [勇気], ゆうかん - [勇敢], ごうき - [剛気] - [cƯƠng khÍ], きもったま - [肝っ玉], ガッツ, anh ta đã được tặng...
  • Canada

    カナダ, quỹ châu Á thái bình dương canada: カナダ・アジア太平洋基金, ngân hàng thương mại canada: カナダ・コマース銀行,...
  • Canada-CA

    シーエイ, category : 取引
  • Candela

    キャンデラ
  • Cang trực

    がんきょうな - [頑強な]
  • Canguru

    カングルー
  • Canh

    ポタージュ, スープ
  • Canh 2

    にこう - [二更] - [nhỊ canh]
  • Canh bào ngư

    スープ
  • Canh chỉnh

    せいれつ - [整列]
  • Canh cánh

    ふあんにする - [不安にする], くるしむ - [苦しむ]
  • Canh cải

    やさいすーぷ - [野菜スープ]
  • Canh giữ

    あずかる - [預かる]
  • Canh gác

    けいかいする - [警戒する], みはる - [見張る]
  • Canh lề

    あらいめんとそうち - [アライメント装置], せいれつ - [整列]
  • Canh nông

    のうさくぎょう - [農作業]
  • Canh phòng

    けいかい - [警戒]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top