Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chào buổi sáng

exp

おはようございます

Xem thêm các từ khác

  • Chào buổi sáng!

    おはようございます - [お早うございます], chào buổi sáng! chúng tôi cảm ơn quý khách đã lên xe. nào, xin mời quý khách...
  • Chào buổi trưa

    こんにちわ
  • Chào buổi tối

    こんばんわ
  • Chào bán

    はんばいのもうしこみ - [販売の申込], うりもうしこみ - [売申込], はんばいのもうしこみ - [販売の申込], category :...
  • Chào giá

    もうしこみ - [申込], ていきょう - [提供], さしね - [指値], オッファー
  • Chào giá chân thật

    げんぶつもうしこみ - [現物申込]
  • Chào giá công khai lần đầu tiên

    アイピーオー, category : ビジネス, explanation : 企業が株式市場に上場するため、証券会社が発行する新規株式を不特定多数の投資家に募集する業務のこと。それから転じて、広く株式の新規公開のことを意味する。1990年代後半以降から、新規公開社数制限の解除、公開基準の引下げ、新市場の開設などにより、ipoブームが起きた。,...
  • Chào giá cố định

    かくていていきょう - [確定提供], かくていもうしこみ - [確定申込]
  • Chào giá phải chăng

    てきせいもうしこみ - [適正申込]
  • Chào giá tự do

    フリーオファー, フリーオッファー, category : 対外貿易
  • Chào hàng

    もうしこみ - [申込], ていきょう - [提供], しょうひんをとりひきする - [商品を取引する], オッファー
  • Chào hàng cố định

    ファームオッファー, かくていもうしこみ - [確定申込], かくていていきょう - [確定提供], フォームオッファー, category...
  • Chào hàng kèm mẫu

    みほんつきもうしこみ - [見本付申込]
  • Chào hàng tự do

    ふかくていもうしこみ - [不確定申込]
  • Chào hỏi

    ていねいにあいさつする - [丁寧に挨拶する], あいさつ - [挨拶する], nhân viên lễ tân chào hỏi khách và yêu cầu khách...
  • Chào mua

    こうにゅうのもうしこみ - [購入の申込], category : 対外貿易
  • Chào mào

    きつつき
  • Chào mừng

    かんげい - [歓迎], かんげいする - [歓迎する], やつがらし, ようこそ, nhiệt liệt chào mừng : 心からの歓迎, hoan...
  • Chào thuê tàu

    ようせんていきょう - [用船提供], category : 対外貿易
  • Chào tạm biệt

    アディオス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top