Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chán

Mục lục

v

がっかりする
うんざりとする
Phát chán vì câu chuyện dài của cô ta.: 彼女の長い話に~とした。
あきる - [飽きる]
いやに
Bạn không thấy mệt mỏi (chán) khi luôn luôn biểu diễn những chương trình giống nhau hay sao?: 同じショーを何度もやっていやにならない?
Tôi cảm thấy chán khi cứ phải núp sau lưng anh : あんたの脇役を務めるのはいやになったよ
つまらない - [詰らない]
つまらない
まずい - [不味い]

Xem thêm các từ khác

  • Cháo

    おかゆ - [お粥]
  • Chát

    しぶい - [渋い], チャット
  • Cháy

    かさい - [火災], こげる - [焦げる], もえる - [燃える], ファイア, nhà cháy: 家が燃える
  • Châm

    さす - [刺す], こうしょう - [咬傷] - [giẢo thƯƠng], かみぴん - [髪ピン], つける - [点ける], はり - [針], ひつける -...
  • Chân

    かし - [下肢], かきゃく - [下脚] - [hẠ cƯỚc], あしもと - [足元] - [tÚc nguyÊn], あし - [足], レグ, ピン, làm cho chân co...
  • Chân tướng

    しんそう - [真相], tôi sẽ thử tìm chân tướng của sự việc: 事件の真相を探して見よう
  • Châu

    たいりく - [大陸], しんじゅ - [真珠]
  • Châu Mỹ La tinh

    ラテンアメリカ
  • Chè

    せまいすーぷ - [狭いスープ], かくす, おちゃ - [お茶], ちゃ - [茶], ティ, ティー
  • Chèn

    おしこむ - [押込む], ジャム, スコッチ, そうにゅうする - [挿入する], くみこみ - [組み込み]
  • Chèn ngang

    フアウルチャージ
  • Chèn vào

    はさむ - [挾む], はさむ - [挟む], はさみこむ - [挟み込む]
  • Chén

    わん - [碗], さかずき - [杯], カップ, cạn chén: 杯を干す, cho tôi vay một chén đường được không?: 砂糖をカップ1杯分貸してもらえませんか
  • Chéo

    ななめ - [斜め], ななめに - [斜めに] - [tÀ], đường dây chéo: 斜めの線
  • Chê

    ひなんする - [非難する], きらう - [嫌う], おしつぶす - [押しつぶす]
  • Chêm

    くさびをうちこむ - [くさびを打ち込む], ウエッジ, キー, コッタ, ジャム
  • Chì

    なまり - [鉛]
  • Chìa

    さしのべる - [差し伸べる], chìa tay giúp đỡ: 救いの手を差し伸べる
  • Chìa khóa

    キー, かぎ - [鍵], người giữ chìa khoá: キー・ホルダー, chìa khóa mở đĩa mềm: キー・ツー・フロッピー・ディスク,...
  • Chìm

    しずむ - [沈む], tất cả những vật có tỷ trọng lớn hơn nước sẽ bị chìm.: 水より比重の大きいものは全て水に沈む。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top